PHÂN BIỆT ĐÁI THÁO ĐƯỜNG VÀ ĐÁI THÁO NHẠT

Đánh giá bài viết

phan_biet_dai_thao_duong_va_dai_thao_nhat

Đái tháo đường và đái tháo nhạt là hai tình trạng liên quan đến rối loạn lượng đường trong máu, nhưng có những đặc điểm khác nhau về nguyên nhân, triệu chứng và cơ chế.

Dưới đây là một số điểm phân biệt giữa hai bệnh này: + Về đái tháo đường là mất cân bằng đường huyết, đường dư trong máu, triệu chứng cũng tiểu nhiều và khát. + Về đái tháo nhạt là sự rối loạn trong việc điều hòa lượng nước trong cơ thể, dẫn đến tình trạng tiểu nhiều và khát nước liên tục

NGUYÊN NHÂN GÂY BỆNH ĐÁI THÁO NHẠT

Bệnh đái tháo nhạt là một căn bệnh hiếm gặp hơn nhiều so với đái tháo đường, thường gặp ở nam giới nhiều hơn nữ giới và chủ yếu xảy ra ở lứa tuổi trẻ. Bệnh này xảy ra khi cơ thể không sản xuất đủ hormone kháng lợi tiểu (ADH), hormone này được sản xuất ở vùng dưới đồi của não và dự trữ tại thùy sau của tuyến yên, được giải phóng khi có áp lực thẩm thấu máu

Tỷ lệ mắc bệnh đái tháo nhạt là khoảng 1:25.000 người và có thể xảy ra ở bất kỳ độ tuổi nào, nhưng chủ yếu gặp ở người lớn. Ngoài ra, bệnh cũng có thể xuất hiện trong thời kỳ mang thai. Nguyên nhân của đái tháo nhạt có thể là do các vấn đề ở tuyến yên (nguyên nhân trung ương) hoặc do thận không phản ứng đúng với hormone này.

Nguyên nhân gây bệnh đái tháo nhạt trung ương có thể gặp là

  • Chấn thương đầu: Tổn thương do tai nạn hoặc va chạm mạnh có thể ảnh hưởng đến tuyến yên.
  • U lành hoặc ác tính: Các khối u trong tuyến yên hoặc não có thể làm giảm sản xuất hormone ADH.
  • Phẫu thuật não: Thực hiện phẫu thuật ở khu vực tuyến yên hoặc vùng dưới đồi có thể gây tổn thương và giảm sản xuất ADH.
  • Thiếu oxy não hoặc thiếu máu não nặng: Các tình trạng này có thể dẫn đến tổn thương tế bào và ảnh hưởng đến sản xuất hormone.
  • Đái tháo nhạt vô căn: Đây là tình trạng mà các tế bào ở vùng dưới đồi bị tổn thương và ngừng sản xuất ADH, thường do bệnh tự miễn.
  • Gan nhiễm mỡ cấp: Tình trạng này có thể xảy ra ở phụ nữ mang thai và gây ra đái tháo nhạt.
  • Di truyền: Mặc dù hiếm gặp, một số trường hợp đái tháo nhạt trung ương có thể liên quan đến yếu tố di truyền.

Nguyên nhân gây bệnh đái tháo nhạt do thận:

  • Bệnh thận mạn tính: Suy giảm chức năng thận có thể làm giảm khả năng phản ứng với hormone ADH.
  • Sử dụng thuốc: Một số loại thuốc khi dùng với liều lượng quá cao có thể gây ra kháng ADH.
  • Di truyền: Nguyên nhân này rất hiếm gặp, nhưng có thể xảy ra trong một số trường hợp.

TRIỆU CHỨNG LÂM SÀNG CỦA BỆNH ĐÁI THÁO NHẠT

Triệu chứng lâm sàng của bệnh đái tháo nhạt (Diabetes Insipidus – DI) bao gồm các dấu hiệu và triệu chứng liên quan đến mất nước và rối loạn cân bằng nước trong cơ thể do thiếu hụt hormone ADH (antidiuretic hormone) hoặc do thận không đáp ứng với ADH. Các triệu chứng chính thường thấy gồm:

  • Tiểu nhiều (polyuria): Đây là triệu chứng nổi bật nhất, người bệnh có thể tiểu từ 3 đến 20 lít nước tiểu mỗi ngày, thậm chí nhiều hơn. Nước tiểu thường rất nhạt màu, giống như nước.
  • Khát nhiều (polydipsia): Do mất nước qua nước tiểu, người bệnh thường xuyên cảm thấy khát và phải uống rất nhiều nước, đôi khi cả ngày lẫn đêm.
  • Mất ngủ và mệt mỏi: Do việc tiểu đêm nhiều lần, người bệnh thường không ngủ đủ giấc, gây ra mệt mỏi, căng thẳng, và suy nhược.
  • Khô miệng và da khô: Khi cơ thể mất nhiều nước, miệng và da có thể trở nên khô ráp, dễ bong tróc.
  • Hạ huyết áp: Mất nước có thể làm giảm lượng máu tuần hoàn, gây ra huyết áp thấp và choáng váng khi đứng dậy.
  • Mất nước nặng: Trong các trường hợp nghiêm trọng, nếu không kịp thời bù nước, người bệnh có thể bị mất nước nghiêm trọng dẫn đến đau đầu, choáng váng, nhịp tim nhanh, và thậm chí nguy cơ sốc.

ĐIỀU TRỊ BỆNH ĐÁI THÁO NHẠT

Tùy dạng đái tháo nhạt và trường hợp cụ thể bác sĩ sẽ chỉ định phác đồ điều trị phù hợp với từng người bệnh đái tháo nhạt. (2)

1. Điều trị đái tháo nhạt trung ương Nếu bệnh gây ra bởi tổn thương vùng dưới đồi – tuyến yên chẳng hạn u tuyến yên cần điều trị bệnh chính này trước, ví dụ phẫu thuật loại bỏ khối u. Sau đó, người bệnh sẽ được điều trị thay thế bằng loại hormon tổng hợp có tác dụng tương đương desmopressin dưới dạng thuốc xịt mũi, viên uống (minirin) và dạng tiêm để bổ sung ADH.

2. Điều trị đái tháo nhạt do thận. Điều trị bệnh đái tháo nhạt do thận phức tạp hơn và đôi khi cần kết hợp nhiều phương pháp.

Nếu nguyên nhân bệnh đái tháo nhạt do thận không đáp ứng với kích thích ADH. Trước hết, người bệnh cần ăn nhạt, ít đạm và ít phospho để hạn chế tạo nhiều nước tiểu và tránh mất nước. Sau đó, bác sĩ sẽ cân nhắc cho dùng thuốc hypothiazid để làm thận giảm sản xuất nước tiểu. Hypothiazide có thể kết hợp với các thuốc khác như clofibrate, indometacin, tegretol.

Trường hợp bệnh đái tháo nhạt đến từ một số thuốc đang sử dụng, cần ngưng các thuốc này nhằm giảm triệu chứng hoặchết bệnh. Tuy nhiên, trước khi ngừng thuốc cần tham khảo ý kiến bác sĩ.

NGUYÊN NHÂN GÂY BỆNH ĐÁI THÁO ĐƯỜNG

phan_biet_dai_thao_duong_va_dai_thao_nhat

Nguyên nhân gây đái tháo đường tuýp 1:

Đái tháo đường tuýp 1 là một bệnh tự miễn, xảy ra khi hệ miễn dịch của cơ thể tấn công nhầm các tế bào sản xuất insulin trong tuyến tụy, được gọi là tế bào beta. Insulin là hormone giúp cơ thể sử dụng đường (glucose) để tạo năng lượng. Khi các tế bào beta bị phá hủy, cơ thể không còn khả năng sản xuất insulin, dẫn đến tình trạng đường huyết tăng cao.

Nguyên nhân chính của đái tháo đường tuýp 1 thường liên quan đến yếu tố di truyền và môi trường. Một số yếu tố như nhiễm virus có thể kích hoạt hệ miễn dịch tấn công các tế bào beta. Bệnh thường xuất hiện ở trẻ em, thanh thiếu niên hoặc người trẻ tuổi, nhưng cũng có thể xảy ra ở người lớn.

Nguyên nhân gây đái tháo đường tuýp 2:

Đái tháo đường tuýp 2 là dạng phổ biến nhất của bệnh và xảy ra khi cơ thể trở nên kháng insulin hoặc khi tuyến tụy không sản xuất đủ insulin. Kháng insulin là tình trạng mà cơ thể không sử dụng insulin một cách hiệu quả, dẫn đến tích tụ glucose trong máu.

Nguyên nhân của đái tháo đường tuýp 2 bao gồm:

  • Lối sống không lành mạnh: Thừa cân hoặc béo phì, đặc biệt khi tích tụ mỡ thừa ở vùng bụng, là một yếu tố nguy cơ lớn. Ít vận động thể chất cũng làm giảm khả năng cơ thể sử dụng glucose.
  • Yếu tố di truyền: Những người có tiền sử gia đình mắc đái tháo đường tuýp 2 có nguy cơ cao hơn.
  • Tuổi tác: Nguy cơ mắc đái tháo đường tuýp 2 tăng theo độ tuổi, đặc biệt từ 45 tuổi trở lên, tuy nhiên bệnh cũng đang ngày càng phổ biến ở người trẻ tuổi và thanh thiếu niên do lối sống ít vận động và chế độ ăn uống không lành mạnh.
  • Các yếu tố khác: Căng thẳng, chế độ ăn giàu đường và tinh bột, thói quen hút thuốc và lạm dụng rượu bia cũng có thể góp phần làm tăng nguy cơ phát triển bệnh

TRIỆU CHỨNG LÂM SÀNG CỦA ĐÁI THÁO ĐƯỜNG

Triệu chứng lâm sàng của bệnh đái tháo đường thường liên quan đến mức đường huyết cao trong máu kéo dài và có thể xuất hiện dưới nhiều hình thức khác nhau tùy thuộc vào loại bệnh, mức độ nghiêm trọng và thời gian mắc bệnh. Dưới đây là các triệu chứng lâm sàng phổ biến cho cả đái tháo đường tuýp 1 và tuýp 2:

1. Tiểu nhiều (polyuria) Người bệnh thường phải đi tiểu nhiều lần trong ngày và tiểu với lượng lớn. Đây là kết quả của việc thận cố gắng lọc và loại bỏ lượng đường dư thừa trong máu qua nước tiểu.

2. Khát nhiều (polydipsia) Cảm giác khát nước liên tục là do cơ thể mất nước thông qua nước tiểu nhiều, dẫn đến tình trạng mất nước. Người bệnh đái tháo đường thường uống nhiều nước nhưng cảm giác khát vẫn không giảm.

3. Đói nhiều (polyphagia) Dù ăn nhiều nhưng bệnh nhân vẫn có cảm giác đói, vì cơ thể không thể sử dụng glucose một cách hiệu quả để cung cấp năng lượng. Điều này thường gặp trong giai đoạn đầu của đái tháo đường tuýp 1 và một số trường hợp đái tháo đường tuýp 2.

4. Mệt mỏi và suy nhược Mức đường huyết cao kéo dài khiến cơ thể không thể chuyển hóa đường thành năng lượng một cách hiệu quả, dẫn đến cảm giác mệt mỏi, kiệt sức. Bệnh nhân có thể cảm thấy yếu ớt, không có năng lượng dù nghỉ ngơi đầy đủ.

5. Giảm cân không rõ nguyên nhân Triệu chứng này thường thấy ở đái tháo đường tuýp 1. Cơ thể không thể sử dụng glucose để tạo năng lượng, thay vào đó, nó bắt đầu phá hủy chất béo và cơ bắp để cung cấp năng lượng, dẫn đến giảm cân đột ngột.

6. Nhiễm trùng thường xuyên Người bị đái tháo đường có nguy cơ cao hơn mắc các loại nhiễm trùng, bao gồm nhiễm trùng da, nhiễm trùng đường tiết niệu và nhiễm trùng miệng (như nấm Candida). Điều này là do mức đường huyết cao tạo điều kiện thuận lợi cho vi khuẩn phát triển.

7. Làm lành vết thương chậm Bệnh nhân đái tháo đường thường gặp vấn đề về lưu thông máu, làm cho các vết thương, vết loét hoặc vết cắt nhỏ mất nhiều thời gian hơn để lành. Điều này có thể dẫn đến các biến chứng nghiêm trọng, đặc biệt là ở chân, thậm chí có thể gây loét hoặc hoại tử.

8. Mờ mắt Mức đường huyết cao có thể ảnh hưởng đến thị lực bằng cách làm thay đổi độ trong suốt của thủy tinh thể và võng mạc. Điều này có thể gây mờ mắt, tầm nhìn không rõ ràng. Nếu không được kiểm soát, bệnh có thể dẫn đến tổn thương võng mạc vĩnh viễn và thậm chí mù lòa.

9. Tê bì và đau nhói ở tay chân Cảm giác tê, ngứa ran hoặc đau nhói, đặc biệt là ở bàn tay và bàn chân, là dấu hiệu của tổn thương thần kinh do biến chứng của đái tháo đường (bệnh thần kinh đái tháo đường). Triệu chứng này thường gặp ở những người có mức đường huyết không được kiểm soát trong thời gian dài.

10. Suy giảm trí nhớ và tập trung Một số bệnh nhân có thể gặp khó khăn trong việc tập trung, mất trí nhớ hoặc có các triệu chứng như chóng mặt, nhức đầu, đặc biệt khi mức đường huyết thay đổi đột ngột.

11. Khô miệng và da khô Cảm giác khô miệng và da có thể do mất nước hoặc do biến chứng của đái tháo đường. Khô da cũng dễ gây ngứa, nứt nẻ, dẫn đến nguy cơ nhiễm trùng cao hơn.

ĐIỀU TRỊ BỆNH ĐÁI THÁO ĐƯỜNG

Điều trị bệnh đái tháo đường nhằm kiểm soát mức đường huyết ổn định, ngăn ngừa biến chứng và cải thiện chất lượng cuộc sống. Tùy thuộc vào loại bệnh đái tháo đường (tuýp 1, tuýp 2 hay thai kỳ), phương pháp điều trị sẽ có sự khác biệt. Tuy nhiên, điều trị thường bao gồm các yếu tố chính như thay đổi lối sống, dùng thuốc và theo dõi sức khỏe thường xuyên.

1. Điều trị đái tháo đường tuýp 1: Bệnh nhân tuýp 1 cần bổ sung insulin suốt đời vì tuyến tụy không thể sản xuất insulin. Phương pháp điều trị cụ thể bao gồm:

  • Sử dụng insulin: Insulin tiêm dưới da qua bút tiêm, bơm insulin hoặc sử dụng thiết bị cấy ghép. Các loại insulin bao gồm insulin tác dụng nhanh, trung bình và chậm, được điều chỉnh tùy theo nhu cầu của bệnh nhân.
  • Theo dõi đường huyết: Bệnh nhân cần đo đường huyết thường xuyên, nhiều lần mỗi ngày để kiểm soát mức đường huyết và điều chỉnh liều insulin. Sử dụng các thiết bị đo đường huyết liên tục (Continuous Glucose Monitoring – CGM) có thể hỗ trợ theo dõi và phản ứng kịp thời.
  • Chế độ ăn uống: Cần có chế độ ăn cân bằng, tính toán lượng carbohydrate trong các bữa ăn để phù hợp với liều insulin. Hạn chế thức ăn có đường tinh chế và chất béo không lành mạnh.
  • Tập thể dục: Vận động thể chất đều đặn giúp cải thiện sự nhạy cảm với insulin và hỗ trợ kiểm soát đường huyết.

2. Điều trị đái tháo đường tuýp 2:

Với đái tháo đường tuýp 2, điều trị tập trung vào việc kiểm soát đường huyết thông qua thay đổi lối sống và dùng thuốc khi cần thiết.

  • Chế độ ăn uống lành mạnh: Nên bổ sung rau củ, sữa dinh dưỡng và thực phẩm giàu chất xơ vào bữa ăn hằng ngày. Hạn chế các loại thức ăn nhanh, đồ ngọt, và chất béo bão hòa. Kiểm soát khẩu phần ăn cũng rất quan trọng để duy trì cân nặng hợp lý. Sản phẩm Diasomalt là một lựa chọn tuyệt vời cho người tiểu đường, giúp bổ sung dinh dưỡng mà vẫn đảm bảo kiểm soát đường huyết nhờ công nghệ tách đường Cr3+ và thành phần isomalt từ củ cải đỏ. Diasomalt giúp ổn định đường huyết và hỗ trợ giảm chỉ số HbA1c.
  • Tập thể dục: Vận động đều đặn, ít nhất 30 phút mỗi ngày, giúp cải thiện sự nhạy cảm của cơ thể với insulin và giảm nguy cơ biến chứng.
  • Theo dõi đường huyết: Đo đường huyết thường xuyên để đánh giá hiệu quả của điều trị và điều chỉnh liều thuốc. Kiểm tra định kỳ chỉ số HbA1c (đo mức đường huyết trung bình trong 2-3 tháng) để đánh giá hiệu quả kiểm soát đường huyết lâu dài.

Bệnh đái tháo đường và đái tháo nhạt tuy có tên gọi tương tự nhưng có nguyên nhân và cơ chế hoàn toàn khác biệt. Đái tháo đường là rối loạn chuyển hóa glucose do thiếu insulin hoặc cơ thể không đáp ứng với insulin, dẫn đến tăng đường huyết. Trong khi đó, đái tháo nhạt là bệnh liên quan đến rối loạn khả năng giữ nước của thận, thường do thiếu hụt hormone chống lợi tiểu (ADH) hoặc thận không phản ứng với hormone này, gây ra tình trạng mất nước nghiêm trọng. Với bệnh nhân đái tháo đường, việc kiểm soát đường huyết là yếu tố then chốt để ngăn ngừa các biến chứng. Diasomalt+ là một sản phẩm hỗ trợ dinh dưỡng đặc biệt dành cho người tiểu đường, giúp điều chỉnh lượng đường huyết nhờ công nghệ tách đường Cr3+. Sản phẩm này không chỉ giúp ổn định đường huyết mà còn cung cấp các dưỡng chất cần thiết cho sức khỏe toàn diện, giúp cải thiện chất lượng cuộc sống cho người bệnh tiểu đường.

Liên hệ DIASOMALT – SỮA TÁCH ĐƯỜNG CHO NGƯỜI TIỂU ĐƯỜNG

➕Website: http://diasomalt.vn/

➕ Shopee: https://shopee.vn/diasomalt.official

➕Hotline: 0904 535 563

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *